US Immigration - Di Trú Mỹ

Các dịch vụ trong danh mục này

Visa Du Học Mỹ (F-1) - Hỗ Trợ Toàn Diện Chuyên Nghiệp

Dịch vụ visa du học Mỹ (F-1) chuyên nghiệp. Hỗ trợ từ chọn trường, chuẩn bị hồ sơ đến định hướng OPT. Kinh nghiệm thực tế, tư vấn tận tâm, đồng hành cùng sinh viên Việt Nam.

Tìm hiểu thêm

Visa Thăm Quan Mỹ (B1/B2) - Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp

Dịch vụ visa thăm quan Mỹ (B1/B2) chuyên nghiệp với tư vấn viên có kinh nghiệm thực tế. Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, coaching phỏng vấn, tăng cơ hội thành công cho người Việt Nam.

Tìm hiểu thêm

Visa B-1/B-2 Mỹ - Business/Tourist Visa Với Law Firm Đối Tác

Visa B-1/B-2 Mỹ với law firm đối tác uy tín. Business và tourist visa với tỷ lệ thành công 89%, interview coaching, document preparation chuyên nghiệp, support từ attorneys Mỹ.

Từ $500 USD
Tìm hiểu thêm

US Immigration - Di Trú Mỹ

Hoa Kỳ là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới với nhiều cơ hội kinh doanh và phát triển sự nghiệp. Chúng tôi cung cấp dịch vụ di trú Mỹ toàn diện với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Các Chương Trình Di Trú Mỹ

1. EB5 Investor Visa

  • Đầu tư tối thiểu: $800,000 - $1,050,000
  • Tạo việc làm: 10 việc làm full-time
  • Thời gian: 2-5 năm
  • Ưu điểm: Toàn gia đình (vợ/chồng + con dưới 21 tuổi)

2. Family-Based Immigration

  • Immediate Relatives: Vợ/chồng, con, cha mẹ của công dân Mỹ
  • Family Preference: Anh em, con đã kết hôn
  • Thời gian: 1-20 năm tùy category

3. Employment-Based Immigration

  • EB1: Người tài năng xuất sắc
  • EB2: Cao học + 5 năm kinh nghiệm
  • EB3: Đại học + 2 năm kinh nghiệm
  • EB4: Nhân viên tôn giáo, quân đội
  • EB5: Đầu tư tạo việc làm

4. Temporary Work Visas

  • H1B: Chuyên gia, yêu cầu bằng đại học
  • L1: Chuyển giao nội bộ công ty
  • O1: Tài năng đặc biệt
  • E2: Đầu tư kinh doanh

EB5 Investor Program - Chương Trình Đầu Tư

Yêu Cầu Cơ Bản

  • Đầu tư: $800,000 (TEA) hoặc $1,050,000 (non-TEA)
  • Tạo việc làm: 10 việc làm full-time cho công dân Mỹ
  • Nguồn vốn: Hợp pháp và có thể chứng minh
  • Tham gia quản lý: Tích cực trong doanh nghiệp

Loại Hình Đầu Tư

Direct Investment

  • Tự khởi nghiệp: Mở công ty mới
  • Mua doanh nghiệp: Existing business
  • Mở rộng: Expand current business
  • Ưu nhược: Kiểm soát cao, rủi ro cao

Regional Center

  • Đầu tư gián tiếp: Qua trung gian
  • Passive investment: Không cần quản lý
  • Việc làm gián tiếp: Được tính vào yêu cầu
  • Ưu nhược: Ít rủi ro, ít kiểm soát

Quy Trình EB5

Bước 1: I-526E Petition

  • Thời gian: 18-36 tháng
  • Chứng minh: Nguồn vốn hợp pháp
  • Kế hoạch: Business plan chi tiết

Bước 2: Conditional Green Card

  • Thời hạn: 2 năm
  • Quyền lợi: Sống, làm việc, học tập ở Mỹ
  • Điều kiện: Duy trì đầu tư

Bước 3: I-829 Petition

  • Thời điểm: 21 tháng sau khi có conditional GC
  • Chứng minh: Đã tạo đủ việc làm
  • Kết quả: Permanent Green Card

Bước 4: US Citizenship

  • Thời gian: 5 năm sau khi có Green Card
  • Yêu cầu: Resident, English, Civics test

Dự Án EB5 Đối Tác

Real Estate Development

  • Luxury Hotels: 4-5 sao
  • Mixed-Use: Residential + Commercial
  • Student Housing: Gần các trường đại học
  • Senior Living: Nursing homes

Infrastructure Projects

  • Transportation: Airport, seaport
  • Energy: Solar, wind farms
  • Healthcare: Hospitals, medical centers
  • Manufacturing: Facilities, warehouses

Regional Centers Uy Tín

  • CMB Regional Centers
  • EB5 Capital
  • NES Financial
  • Kolter Land Partners

H1B Specialty Occupation Visa

Yêu Cầu

  • Bằng cấp: Bachelor’s degree trở lên
  • Chuyên môn: Liên quan đến công việc
  • Job offer: Từ employer Mỹ
  • Labor Condition Application: Đã approved

Quy Trình

  1. Employer file LCA với Department of Labor
  2. H1B petition (I-129) nộp vào tháng 3
  3. Lottery system - chọn ngẫu nhiên
  4. Approval - nhận I-797
  5. Visa stamping tại consulate

Thống Kê H1B

  • Cap: 85,000 visas/năm (65,000 + 20,000 Master’s)
  • Tỷ lệ: ~30% (3 đơn chọn 1)
  • Thời gian: 6 năm tối đa
  • Gia hạn: 3 năm/lần

L1 Intracompany Transfer

L1A - Managers/Executives

  • Thời hạn: 7 năm tối đa
  • Yêu cầu: 1 năm làm việc cho công ty
  • Pathway: Dễ chuyển sang EB1C

L1B - Specialized Knowledge

  • Thời hạn: 5 năm tối đa
  • Yêu cầu: Kiến thức chuyên môn đặc biệt
  • Khó khăn: Chứng minh specialized knowledge

Blanket L1

  • Dành cho: Công ty lớn
  • Ưu điểm: Faster processing
  • Yêu cầu: Qualify criteria

Green Card Through Employment

EB1 - Priority Workers

EB1A - Extraordinary Ability

  • Không cần sponsor
  • Chứng minh: Tài năng xuất sắc
  • Thời gian: 8-16 tháng

EB1B - Outstanding Researchers

  • Cần sponsor: University/research institute
  • Yêu cầu: 3+ năm research experience
  • Chứng minh: International recognition

EB1C - Multinational Executives

  • Cần sponsor: US company
  • Yêu cầu: 1 năm manager/executive
  • Pathway: Từ L1A visa

EB2 - Advanced Degree

  • Yêu cầu: Master’s + 5 năm OR Bachelor’s + 5 năm
  • PERM: Labor certification required
  • National Interest Waiver: Có thể waive PERM

EB3 - Skilled Workers

  • Yêu cầu: Bachelor’s + 2 năm OR 2 năm training
  • PERM: Bắt buộc
  • Priority Date: Chậm hơn EB1, EB2

Dịch Vụ US Immigration

Gói EB5 Cơ Bản - $15,000 USD

  • Đánh giá điều kiện
  • Tư vấn chọn dự án
  • Chuẩn bị I-526E
  • Theo dõi đến Green Card
  • Không bao gồm phí government

Gói EB5 Cao Cấp - $25,000 USD

  • Tất cả dịch vụ gói cơ bản
  • Source of funds documentation
  • Due diligence dự án
  • I-829 preparation
  • Citizenship consultation

Gói H1B - $3,500 USD

  • Đánh giá hồ sơ
  • Tìm employer sponsor
  • Chuẩn bị petition
  • Visa stamping support
  • Extension services

Gói L1 - $4,500 USD

  • Đánh giá qualified relationship
  • Chuẩn bị petition
  • Visa stamping
  • Green Card consultation
  • Blanket L1 setup

Chi Phí Government Fees

EB5 Fees

  • I-526E: $3,675
  • DS-260: $325/person
  • I-829: $3,750
  • Medical exam: $500-1,000/person

H1B Fees

  • I-129: $460
  • ACWIA: $750-1,500
  • Fraud fee: $500
  • Premium processing: $2,500

L1 Fees

  • I-129: $460
  • Fraud fee: $500
  • Premium processing: $2,500
  • Blanket L1: $460

Thời Gian Xử Lý

ProgramNormal ProcessingPremium Processing
EB5 I-526E18-36 thángKhông có
H1B3-6 tháng15 ngày
L13-6 tháng15 ngày
EB18-16 tháng15 ngày
EB2/EB312-24 tháng15 ngày

Rủi Ro & Lưu Ý

EB5 Risks

  • Dự án thất bại: Mất tiền đầu tư
  • Không tạo đủ việc làm: Không được Green Card
  • Fraud: Chọn nhầm dự án lừa đảo
  • Market conditions: Kinh tế suy thoái

H1B Challenges

  • Lottery system: Tỷ lệ thấp
  • Dependent visa: H4 hạn chế
  • Job mobility: Khó chuyển việc
  • Wage requirements: Prevailing wage

L1 Issues

  • Specialized knowledge: Khó chứng minh
  • Blanket criteria: Công ty không đủ điều kiện
  • Beneficiary qualifications: Không đủ experience

So Sánh Với Canada

Tiêu ChíUSACanada
Đầu tư tối thiểu$800K+$200K+
Thời gian2-5 năm1-2 năm
Yêu cầu ngôn ngữKhông
HealthcarePrivateUniversal
Giáo dụcExpensiveAffordable
Citizenship5 năm3 năm

Câu Hỏi Thường Gặp

1. EB5 có đảm bảo được Green Card?

Không, phụ thuộc vào việc dự án có tạo đủ việc làm hay không.

2. H1B có thể chuyển việc?

Có, nhưng employer mới phải file H1B transfer petition.

3. L1 có cần bằng cấp không?

Không bắt buộc, nhưng có bằng cấp sẽ thuận lợi hơn.

4. Con em có thể học free ở Mỹ?

Với Green Card, có thể học tại public school miễn phí.

Liên Hệ Tư Vấn

Hotline: 1-800-VIET2CA
Email: [email protected]
Địa chỉ: 123 Immigration St, Toronto, ON

Văn Phòng Tại Mỹ

Địa chỉ: 456 Broadway, New York, NY 10013
Điện thoại: +1-212-555-0123

Đặt Lịch Tư Vấn Miễn Phí

  • EB5 consultation: 60 phút
  • H1B assessment: 30 phút
  • L1 evaluation: 45 phút

Thông tin cập nhật tháng 1/2025. Chính sách di trú Mỹ có thể thay đổi. Liên hệ để được tư vấn mới nhất.


📋 Đánh Giá Hồ Sơ Miễn Phí - Tư Vấn Chuyên Nghiệp

✅ Đánh giá sơ bộ hồ sơ và khả năng đủ điều kiện
✅ Tư vấn lộ trình phù hợp với hoàn cảnh của bạn
✅ Giải đáp các thắc mắc về quy trình và chi phí
✅ Tư vấn trung thực, minh bạch từ chuyên gia 5+ năm kinh nghiệm

Bằng cách gửi thông tin, bạn đồng ý với chính sách bảo mật

98% thành công 5+ năm KN 200+ gia đình