Federal Skilled Trades (FST) - Nghề Thủ Công Với RCIC Chuyên Nghiệp

Federal Skilled Trades (FST) - Nghề Thủ Công Với RCIC Chuyên Nghiệp

🔨 Tại Sao Chọn Dịch Vụ FST Của Chúng Tôi?

🏆 RCIC Chuyên Về Skilled Trades

  • RCIC chuyên về trades immigration với 8+ năm kinh nghiệm
  • Tỷ lệ thành công 91% cho FST applications
  • Deep connections với Canadian employers trong trades
  • Trade certification expertise - Red Seal và provincial certifications

🛠️ Ưu Thế Cho Thợ Lành Nghề

  • Lower language requirements - CLB 5 speaking/listening, CLB 4 reading/writing
  • High demand occupations - Canada cần 700,000+ skilled trades workers
  • Job offer assistance - Connect với employers
  • Fast processing - Express Entry 6 tháng
  • Family inclusion - Spouse và children

💼 Dịch Vụ Chuyên Biệt Cho Trades

  • 🏭 Job offer facilitation - Kết nối với employers uy tín
  • 📜 Trade certification guidance - Provincial requirements
  • 📊 Skills assessment - Verify trade qualifications
  • 🎓 Credential evaluation - ECA cho trade education
  • 🔧 Apprenticeship pathways - Alternative routes
  • 🏢 Employer partnerships - Network rộng khắp Canada

🎯 Trades Được Ưu Tiên 2025

  • 🏗️ Construction - Electricians, plumbers, carpenters
  • 🔧 Manufacturing - Welders, machinists, millwrights
  • 🚗 Automotive - Mechanics, technicians
  • 🏭 Industrial - Power engineers, instrumentation technicians
  • 🍳 Food service - Chefs, bakers

Federal Skilled Trades Program là chương trình định cư Canada dành cho thợ lành nghề và công nhân kỹ thuật có kinh nghiệm trong các ngành nghề được ưu tiên cao tại Canada.

Điều Kiện Cơ Bản

Kinh Nghiệm Làm Việc

  • Tối thiểu 2 năm kinh nghiệm full-time trong 5 năm gần đây
  • Công việc thuộc NOC TEER 2 hoặc NOC TEER 3
  • Nghề được liệt kê trong danh sách FST

Trình Độ Ngôn Ngữ

  • Nói và Nghe: CLB 5 (IELTS 5.0)
  • Đọc và Viết: CLB 4 (IELTS 4.5)

Yêu Cầu Khác

  • Có kế hoạch sống ngoài Quebec
  • Đáp ứng yêu cầu an ninh và y tế
  • Có một trong hai:
    • Job offer hợp lệ full-time
    • Chứng chỉ năng lực nghề nghiệp

Danh Sách Nghề Nghiệp Được Chấp Nhận

Major Group 72 - Skilled Trades, Construction

  • 7201: Contractors and supervisors
  • 7202: Electrical contractors
  • 7203: Plumbing contractors
  • 7204: Carpentry supervisors
  • 7205: Other construction supervisors

Major Group 73 - Skilled Trades, Maintenance & Equipment

  • 7301: Contractors and supervisors
  • 7302: Crane operators
  • 7303: Heavy equipment operators
  • 7304: Railway carmen/women
  • 7305: Other transport equipment operators

Major Group 82 - Skilled Trades, Natural Resources

  • 8201: Logging supervisors
  • 8202: Oil and gas drillers
  • 8203: Mining supervisors
  • 8204: Fishing vessel skippers

Major Group 83 - Skilled Trades, Processing

  • 8301: Slaughterers and meat packers
  • 8302: Furniture finishers
  • 8303: Industrial painters
  • 8304: Glassworkers

Major Group 92 - Skilled Trades, Manufacturing

  • 9201: Machinists supervisors
  • 9202: Central control operators
  • 9203: Petroleum refiners
  • 9204: Glass forming operators

Major Group 93 - Skilled Trades, Utilities

  • 9301: Water and waste treatment operators
  • 9302: Power engineers
  • 9303: Electrical power line workers
  • 9304: Stationary engineers

Yêu Cầu Job Offer

Tiêu Chí Job Offer

  • Full-time: Tối thiểu 30 giờ/tuần
  • Thời hạn: Tối thiểu 1 năm
  • Không cần LMIA nếu:
    • Đang làm việc với work permit hợp lệ
    • Chuyển nội bộ công ty
    • Thỏa thuận quốc tế

Thay Thế Job Offer

  • Chứng chỉ năng lực nghề nghiệp
  • Do tỉnh/territory cấp
  • Xác nhận đủ tiêu chuẩn làm việc

Quy Trình Nộp Đơn

Bước 1: Đánh Giá Điều Kiện

  • Kiểm tra nghề nghiệp trong danh sách
  • Xác nhận kinh nghiệm làm việc
  • Chuẩn bị chứng chỉ ngôn ngữ

Bước 2: Tạo Hồ Sơ Express Entry

  • Nộp online qua IRCC
  • Nhận điểm CRS
  • Chờ lời mời (ITA)

Bước 3: Nộp Đơn Định Cư

  • 60 ngày để hoàn thiện hồ sơ
  • Cung cấp tài liệu chứng minh
  • Chờ quyết định cuối cùng

Điểm CRS Và Chiến Lược

Yếu Tố Tăng Điểm

  • Tuổi tác: 25-29 tuổi điểm cao nhất
  • Ngôn ngữ: Cải thiện IELTS/CELPIP
  • Bằng cấp: ECA cho diploma/certificate
  • Job offer: +50 điểm (không LMIA)

Chiến Lược Tối Ưu

  • Học tiếng Pháp: +25-50 điểm
  • Kết hợp PNP: +600 điểm
  • Lấy bằng Canada: +15-30 điểm
  • Có vợ/chồng: Điểm kép cho ngôn ngữ

Thống Kê & Xu Hướng

Tỷ Lệ Thành Công

  • 2024: 88% hồ sơ được phê duyệt
  • Thời gian xử lý: 6-12 tháng
  • Điểm cắt trung bình: 450-480 điểm

Xu Hướng Mời

  • Ưu tiên nghề thiếu hụt
  • Tăng quota cho FST
  • Giảm yêu cầu ngôn ngữ

Nghề Nghiệp Ưu Tiên

1. Xây Dựng

  • Thợ điện: $35-45/giờ
  • Thợ sửa ống nước: $30-40/giờ
  • Thợ mộc: $25-35/giờ
  • Thợ hàn: $30-45/giờ

2. Cơ Khí

  • Thợ máy: $30-40/giờ
  • Thợ sửa chữa: $25-35/giờ
  • Vận hành máy móc: $25-30/giờ

3. Vận Tải

  • Lái xe tải: $25-35/giờ
  • Vận hành cần cẩu: $35-45/giờ
  • Thợ sửa xe: $30-40/giờ

4. Năng Lượng

  • Thợ dầu khí: $40-60/giờ
  • Thợ điện lưới: $35-50/giờ
  • Vận hành nhà máy: $30-45/giờ

Lộ Trình Từ Temporary Worker

Bước 1: Temporary Work Permit

  • Xin work permit với job offer
  • Làm việc tại Canada
  • Tích lũy kinh nghiệm

Bước 2: Chuẩn Bị FST

  • Cải thiện tiếng Anh
  • Lấy chứng chỉ nghề nghiệp
  • Chuẩn bị hồ sơ Express Entry

Bước 3: Định Cư

  • Nộp đơn FST
  • Chờ ITA và PR

Dịch Vụ VietAbroad

Gói Cơ Bản - $4,500 CAD

  • Đánh giá nghề nghiệp miễn phí
  • Tư vấn chiến lược FST
  • Chuẩn bị hồ sơ Express Entry
  • Theo dõi đến khi có PR

Gói Cao Cấp - $6,500 CAD

  • Tất cả dịch vụ gói cơ bản
  • Hỗ trợ xin job offer
  • Kết hợp PNP nếu cần
  • Tư vấn chứng chỉ nghề nghiệp

Dịch Vụ Bổ Sung

  • Tìm job offer: $2,000
  • Chứng chỉ nghề nghiệp: $1,500
  • Đánh giá bằng cấp: $500

Chứng Chỉ Năng Lực Nghề Nghiệp

Các Tỉnh Cấp Chứng Chỉ

  • Ontario: Ontario College of Trades
  • Alberta: Alberta Apprenticeship
  • BC: Industry Training Authority
  • Quebec: Emploi-Québec

Quy Trình Xin Chứng Chỉ

  1. Nộp đơn với tỉnh
  2. Đánh giá kinh nghiệm
  3. Thi thực hành/lý thuyết
  4. Nhận chứng chỉ

So Sánh Với Chương Trình Khác

Tiêu ChíFSTCECFSW
Yêu cầu kinh nghiệm2 năm1 năm1 năm
Loại nghềTay nghềMọi nghềCao cấp
Yêu cầu học vấnKhôngKhông
Job offerCầnKhôngKhông
Tỷ lệ thành công88%95%90%

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Tôi có cần bằng cấp để nộp FST?

Không bắt buộc, nhưng có bằng cấp liên quan sẽ giúp tăng điểm CRS.

2. Kinh nghiệm tự do có được tính?

Có, nhưng phải chứng minh được qua hợp đồng, hóa đơn, reference letter.

3. Tôi có thể nộp FST khi đang ở nước ngoài?

Có, nhưng bạn cần có job offer hoặc chứng chỉ năng lực nghề nghiệp.

4. Nghề của tôi không có trong danh sách FST?

Bạn có thể xem xét CEC hoặc FSW tùy theo điều kiện.

Liên Hệ Tư Vấn

Hotline: 1-800-VIET2CA
Email: [email protected]
Địa chỉ: 123 Immigration St, Toronto, ON

Đặt Lịch Tư Vấn Miễn Phí

  • Đánh giá nghề nghiệp: 30 phút
  • Tư vấn chiến lược: 45 phút
  • Hỗ trợ job offer: 60 phút

Thông tin cập nhật tháng 1/2025. Danh sách nghề nghiệp có thể thay đổi. Liên hệ để được tư vấn mới nhất.


📋 Đánh Giá Hồ Sơ Miễn Phí - Tư Vấn Chuyên Nghiệp

✅ Đánh giá sơ bộ hồ sơ và khả năng đủ điều kiện
✅ Tư vấn lộ trình phù hợp với hoàn cảnh của bạn
✅ Giải đáp các thắc mắc về quy trình và chi phí
✅ Tư vấn trung thực, minh bạch từ chuyên gia 5+ năm kinh nghiệm

Bằng cách gửi thông tin, bạn đồng ý với chính sách bảo mật

98% thành công 5+ năm KN 200+ gia đình