Self-Employed Persons Program - Định Cư Canada Với RCIC Chuyên Nghiệp

Self-Employed Persons Program - Định Cư Canada Với RCIC Chuyên Nghiệp

🎨 Tại Sao Chọn Dịch Vụ Self-Employed Của Chúng Tôi?

🏆 RCIC Chuyên Về Creative & Agricultural Immigration

  • RCIC chuyên về self-employed cases với 7+ năm kinh nghiệm
  • Tỷ lệ thành công 87% cho SEP applications
  • Portfolio development expertise cho creative professionals
  • Business plan specialist cho agricultural ventures

🎯 Ưu Thế Cho Creative Professionals & Farmers

  • No job offer required - Tự tạo việc làm
  • Unique pathway - Riêng cho cultural/agricultural contributors
  • Family inclusion - Spouse và children
  • Permanent residence - Direct PR pathway
  • Cultural contribution - Contribute to Canadian arts/culture

💼 Dịch Vụ Chuyên Biệt

  • 🎨 Portfolio development - Professional presentation cho artists
  • 📊 Business plan creation - Comprehensive self-employment plan
  • 📈 Economic impact assessment - Quantify contribution to Canada
  • 🏆 Achievement documentation - Awards, recognition, media coverage
  • 💰 Financial planning - Settlement funds và business capital
  • 🤝 Industry connections - Network với Canadian cultural/agricultural organizations

🌟 Eligible Occupations

  • 🎭 Arts & Culture: Musicians, painters, writers, designers, performers
  • 🏃‍♂️ Sports: Athletes, coaches, fitness instructors
  • 🌾 Agriculture: Farmers, ranchers, agricultural specialists
  • 📚 Libraries: Librarians (self-employed)

📋 Key Requirements We Help With

  • 📅 2+ years experience trong 5 năm gần nhất
  • 💼 Self-employment proof - Contracts, invoices, tax returns
  • 🎯 Intent to be self-employed in Canada
  • 💵 Settlement funds - CAD $13,757+ (family of 1)
  • 🏥 Medical exams coordination
  • 🔍 Security clearance processing

Self-Employed Persons Program là chương trình định cư Canada đặc biệt dành cho những người có kinh nghiệm và ý định tự kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, văn hóa, nghệ thuật hoặc thể thao tại Canada.

Điều kiện tham gia

Kinh nghiệm liên quan

  • Thời gian: Tối thiểu 2 năm trong 5 năm gần nhất
  • Lĩnh vực: Nông nghiệp, văn hóa, nghệ thuật hoặc thể thao
  • Tự kinh doanh: Phải là lao động tự do (self-employed)
  • Thu nhập: Có thu nhập từ hoạt động tự kinh doanh

Ý định và khả năng

  • Ý định: Có ý định tự kinh doanh tại Canada
  • Khả năng: Có khả năng tạo ra việc làm cho bản thân
  • Đóng góp: Đóng góp đáng kể cho kinh tế, văn hóa Canada
  • Kinh nghiệm: Kinh nghiệm quản lý trang trại hoặc hoạt động văn hóa

Điều kiện khác

  • Sức khỏe: Đạt yêu cầu sức khỏe
  • An ninh: Không có vấn đề an ninh
  • Tài chính: Có đủ tiền để định cư
  • Ý định: Ý định sinh sống tại Canada

Lĩnh vực đủ điều kiện

1. Nông nghiệp (Farming)

  • Chăn nuôi: Gia súc, gia cầm, thủy sản
  • Trồng trọt: Ngũ cốc, rau củ, trái cây
  • Chế biến: Chế biến nông sản
  • Trang trại: Quản lý và vận hành trang trại

Các hoạt động nông nghiệp cụ thể

  • Dairy farming: Chăn nuôi bò sữa
  • Crop production: Sản xuất cây trồng
  • Livestock farming: Chăn nuôi gia súc
  • Poultry farming: Chăn nuôi gia cầm
  • Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản
  • Greenhouse operations: Hoạt động nhà kính
  • Organic farming: Nông nghiệp hữu cơ

2. Văn hóa (Cultural Activities)

  • Nghệ thuật thị giác: Hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh
  • Nghệ thuật biểu diễn: Âm nhạc, khiêu vũ, sân khấu
  • Văn học: Viết lách, thơ ca, báo chí
  • Thủ công nghệ thuật: Đồ gốm, dệt may, trang sức

Các hoạt động văn hóa cụ thể

  • Musicians: Nhạc sĩ, ca sĩ
  • Dancers: Vũ công, biên đạo
  • Actors: Diễn viên sân khấu, phim
  • Writers: Nhà văn, nhà báo
  • Visual artists: Họa sĩ, nhiếp ảnh gia
  • Craftspeople: Thợ thủ công nghệ thuật
  • Cultural producers: Nhà sản xuất văn hóa

3. Thể thao (Athletics)

  • Vận động viên: Thi đấu chuyên nghiệp hoặc bán chuyên nghiệp
  • Huấn luyện viên: Đào tạo vận động viên
  • Trọng tài: Điều khiển thi đấu
  • Quản lý thể thao: Tổ chức sự kiện thể thao

Các hoạt động thể thao cụ thể

  • Professional athletes: Vận động viên chuyên nghiệp
  • Coaches: Huấn luyện viên
  • Sports instructors: Giảng viên thể thao
  • Referees: Trọng tài
  • Sports officials: Quan chức thể thao
  • Fitness trainers: Huấn luyện viên thể dục

Quy trình đăng ký

Bước 1: Đánh giá điều kiện (2-4 tuần)

  • Self-assessment: Tự đánh giá theo tiêu chí
  • Documentation: Kiểm tra tài liệu hiện có
  • Business plan: Phác thảo kế hoạch kinh doanh
  • Eligibility: Xác nhận đủ điều kiện

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ (2-4 tháng)

  • Personal documents: Tài liệu cá nhân
  • Experience proof: Chứng minh kinh nghiệm
  • Financial documents: Tài liệu tài chính
  • Business plan: Kế hoạch kinh doanh chi tiết

Bước 3: Nộp đơn (1-2 tuần)

  • Online application: Nộp đơn online
  • Document upload: Upload tài liệu
  • Fee payment: Thanh toán phí
  • Confirmation: Nhận xác nhận

Bước 4: Xử lý và đánh giá (24-35 tháng)

  • Initial review: Xem xét ban đầu
  • Selection factors: Đánh giá các yếu tố
  • Medical exam: Khám sức khỏe
  • Background check: Kiểm tra lý lịch

Bước 5: Phỏng vấn và quyết định (2-6 tháng)

  • Interview: Phỏng vấn nếu cần
  • Final assessment: Đánh giá cuối cùng
  • Decision: Quyết định cuối cùng
  • Visa issuance: Cấp visa nếu được chấp thuận

Yếu tố lựa chọn

1. Kinh nghiệm (35 điểm)

  • 2 năm kinh nghiệm: 20 điểm
  • 3 năm kinh nghiệm: 25 điểm
  • 4 năm kinh nghiệm: 30 điểm
  • 5+ năm kinh nghiệm: 35 điểm

2. Học vấn (25 điểm)

  • Tiến sĩ: 25 điểm
  • Thạc sĩ: 23 điểm
  • 2+ bằng cử nhân: 22 điểm
  • Cử nhân 3 năm: 20 điểm
  • Cử nhân 2 năm: 18 điểm
  • Diploma 3 năm: 15 điểm
  • Diploma 2 năm: 12 điểm
  • Diploma 1 năm: 10 điểm
  • Trung học: 5 điểm

3. Ngôn ngữ (24 điểm)

  • Ngôn ngữ thứ nhất: Tối đa 16 điểm
  • Ngôn ngữ thứ hai: Tối đa 8 điểm
  • Proficient: CLB 8-10
  • Moderate: CLB 6-7
  • Basic: CLB 4-5

4. Tuổi (10 điểm)

  • 16-17 tuổi: 0 điểm
  • 18-35 tuổi: 10 điểm
  • 36 tuổi: 8 điểm
  • 37 tuổi: 6 điểm
  • 38 tuổi: 4 điểm
  • 39 tuổi: 2 điểm
  • 40+ tuổi: 0 điểm

5. Sắp xếp việc làm (6 điểm)

  • Valid job offer: 6 điểm
  • No job offer: 0 điểm

Điểm đậu: 35 điểm trên tổng 100 điểm

Kế hoạch kinh doanh

Nội dung cần thiết

  • Executive summary: Tóm tắt điều hành
  • Business description: Mô tả kinh doanh
  • Market analysis: Phân tích thị trường
  • Organization: Cơ cấu tổ chức
  • Marketing plan: Kế hoạch marketing
  • Financial projections: Dự báo tài chính

Cho nông nghiệp

  • Land requirements: Yêu cầu đất đai
  • Equipment needs: Nhu cầu thiết bị
  • Crop/livestock plan: Kế hoạch cây trồng/vật nuôi
  • Market channels: Kênh tiêu thụ
  • Seasonal planning: Kế hoạch theo mùa
  • Environmental compliance: Tuân thủ môi trường

Cho văn hóa/thể thao

  • Service description: Mô tả dịch vụ
  • Target audience: Đối tượng mục tiêu
  • Venue requirements: Yêu cầu địa điểm
  • Equipment/supplies: Thiết bị/vật tư
  • Revenue streams: Nguồn thu nhập
  • Community impact: Tác động cộng đồng

Tài liệu cần thiết

Tài liệu cá nhân

  • Passport: Hộ chiếu có hiệu lực
  • Birth certificate: Giấy khai sinh
  • Marriage certificate: Giấy chứng nhận kết hôn
  • Educational documents: Tài liệu học tập
  • Language test results: Kết quả thi ngôn ngữ

Chứng minh kinh nghiệm

  • Employment records: Hồ sơ lao động
  • Tax returns: Tờ khai thuế
  • Business licenses: Giấy phép kinh doanh
  • Contracts: Hợp đồng làm việc
  • Portfolio: Danh mục tác phẩm (văn hóa)
  • Competition records: Thành tích thi đấu (thể thao)

Tài liệu tài chính

  • Bank statements: Sao kê ngân hàng
  • Assets proof: Chứng minh tài sản
  • Investment portfolio: Danh mục đầu tư
  • Business valuation: Định giá doanh nghiệp
  • Income statements: Báo cáo thu nhập

Thời gian xử lý

Giai đoạnThời gianGhi chú
Chuẩn bị hồ sơ2-4 thángTùy độ phức tạp
IRCC processing24-35 thángThời gian chính thức
Medical exam1-2 thángSau yêu cầu
Final decision1-3 thángSau medical
Tổng thời gian28-44 thángTừ nộp đơn đến quyết định

Chi phí chương trình

Phí chính phủ

  • Principal applicant: $1,575 CAD
  • Spouse: $825 CAD
  • Child under 22: $225 CAD mỗi con
  • Right of permanent residence: $515 CAD/người lớn

Chi phí khác

  • Medical exam: $200-400 CAD/người
  • Police clearance: $100-200 CAD
  • Language testing: $300-400 CAD
  • Document translation: $25-35 CAD/trang

Phí dịch vụ tư vấn

  • Assessment và tư vấn: $3,000-5,000 CAD
  • Chuẩn bị hồ sơ: $8,000-15,000 CAD
  • Business plan: $3,000-7,000 CAD
  • Gói toàn diện: $15,000-25,000 CAD

Lợi ích của chương trình

Cho ứng viên

  • Permanent residence: Thường trú nhân ngay
  • No job offer: Không cần job offer
  • Self-employment: Tự kinh doanh
  • Family inclusion: Gia đình được bao gồm

Cho Canada

  • Economic contribution: Đóng góp kinh tế
  • Cultural enrichment: Làm giàu văn hóa
  • Innovation: Đổi mới sáng tạo
  • Community development: Phát triển cộng đồng

Quyền lợi gia đình

  • Spouse work: Vợ/chồng được làm việc
  • Education: Con được học phí trong nước
  • Healthcare: Bảo hiểm y tế công
  • Social benefits: Quyền lợi xã hội

Thử thách và cách khắc phục

Chứng minh kinh nghiệm tự kinh doanh

  • Thử thách: Khó chứng minh thu nhập tự kinh doanh
  • Giải pháp: Chuẩn bị tài liệu tài chính chi tiết
  • Tài liệu: Tờ khai thuế, hợp đồng, hóa đơn
  • Chứng nhận: Từ khách hàng, đối tác

Kế hoạch kinh doanh thuyết phục

  • Thử thách: Viết business plan convincing
  • Giải pháp: Nghiên cứu thị trường Canada kỹ lưỡng
  • Tư vấn: Chuyên gia kinh doanh Canada
  • Thực tế: Kế hoạch khả thi và realistic

Điểm số thấp

  • Thử thách: Không đạt 35 điểm minimum
  • Giải pháp: Cải thiện ngôn ngữ, học vấn
  • Chiến lược: Tối ưu hóa từng yếu tố
  • Thời gian: Chuẩn bị lâu dài

Tỷ lệ thành công

Thống kê chung

  • Application rate: ~1,000 đơn/năm
  • Approval rate: 65-75%
  • Processing time: Đang giảm dần
  • Success factors: Kinh nghiệm + business plan

Yếu tố thành công

  • Strong experience: Kinh nghiệm mạnh trong lĩnh vực
  • Good business plan: Kế hoạch kinh doanh tốt
  • Financial capacity: Khả năng tài chính đủ
  • Language skills: Kỹ năng ngôn ngữ tốt

Hỗ trợ định cư

Trước khi đến Canada

  • Market research: Nghiên cứu thị trường
  • Location selection: Chọn địa điểm
  • Network building: Xây dựng mạng lưới
  • Preparation: Chuẩn bị cần thiết

Sau khi đến Canada

  • Business setup: Thành lập doanh nghiệp
  • License application: Xin giấy phép
  • Banking: Mở tài khoản kinh doanh
  • Professional associations: Tham gia hiệp hội

Hỗ trợ liên tục

  • Mentorship: Cố vấn kinh doanh
  • Networking: Kết nối cộng đồng
  • Marketing: Hỗ trợ marketing
  • Growth planning: Kế hoạch phát triển

Liên hệ tư vấn

Hotline: 1-800-XXX-SELF

Email: [email protected]

Website: vietabroad.com/self-employed-persons


Cập nhật: Tháng 1, 2025

Lưu ý: Self-Employed Persons Program có số lượng hạn chế mỗi năm và thời gian xử lý dài. Việc chuẩn bị hồ sơ và business plan chất lượng cao là rất quan trọng cho thành công.


📋 Đánh Giá Hồ Sơ Miễn Phí - Tư Vấn Chuyên Nghiệp

✅ Đánh giá sơ bộ hồ sơ và khả năng đủ điều kiện
✅ Tư vấn lộ trình phù hợp với hoàn cảnh của bạn
✅ Giải đáp các thắc mắc về quy trình và chi phí
✅ Tư vấn trung thực, minh bạch từ chuyên gia 5+ năm kinh nghiệm

Bằng cách gửi thông tin, bạn đồng ý với chính sách bảo mật

98% thành công 5+ năm KN 200+ gia đình