Express Entry Canada - Con Đường Định Cư Nhanh Nhất Với RCIC Chuyên Nghiệp
✅ Tại Sao Chọn Dịch Vụ Express Entry Của Chúng Tôi?
🏆 Đội Ngũ RCIC Canada Chuyên Nghiệp
- Luật sư RCIC được cấp phép tại Canada - không phải agent hoặc consultant
- 10+ năm kinh nghiệm xử lý hồ sơ Express Entry
- Tỷ lệ thành công 95% trong 3 năm qua (2022-2024)
- Cập nhật chính sách realtime từ IRCC
💼 Dịch Vụ Toàn Diện A-Z
- ✅ Tư vấn miễn phí đánh giá hồ sơ và tính CRS Score
- ✅ Chiến lược tăng điểm cá nhân hóa cho từng hồ sơ
- ✅ Chuẩn bị hồ sơ chuyên nghiệp theo chuẩn IRCC
- ✅ Theo dõi hồ sơ 24/7 đến khi nhận được COPR
- ✅ Hỗ trợ sau định cư tại Canada
Express Entry là hệ thống quản lý đơn xin thường trú nhân của Canada, được thiết kế để tuyển chọn những ứng viên có kỹ năng cao nhất cho thị trường lao động Canada.
3 Chương Trình Trong Express Entry
1. Chương Trình Lao Động Có Kỹ Năng Liên Bang (FSWP)
Đối tượng: Lao động có kỹ năng với kinh nghiệm làm việc nước ngoài
Yêu cầu tối thiểu:
- Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc full-time (hoặc part-time tương đương)
- Kinh nghiệm trong NOC TEER 0, 1, 2, 3
- Trình độ ngôn ngữ tối thiểu CLB 7 cho NOC TEER 0, 1; CLB 5 cho NOC TEER 2, 3
- Bằng cấp tương đương Canadian high school trở lên
- Đạt tối thiểu 67/100 điểm theo bảng điểm FSWP
- Đủ tài chính theo yêu cầu
2. Hạng Mục Kinh Nghiệm Canada (CEC)
Đối tượng: Người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada
Yêu cầu tối thiểu:
- Ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc full-time tại Canada trong 3 năm gần đây
- Kinh nghiệm trong NOC TEER 0, 1, 2, 3
- Trình độ ngôn ngữ tối thiểu CLB 7 cho NOC TEER 0, 1; CLB 5 cho NOC TEER 2, 3
- Không yêu cầu chứng minh tài chính (nếu đang làm việc tại Canada)
3. Chương Trình Nghề Có Kỹ Năng Liên Bang (FSTP)
Đối tượng: Thợ có kỹ năng trong các ngành nghề thủ công
Yêu cầu tối thiểu:
- Ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc full-time trong skilled trades
- Có thư mời việc làm hợp lệ hoặc giấy chứng nhận nghề từ tỉnh bang Canada
- Trình độ ngôn ngữ tối thiểu CLB 5 cho speaking/listening, CLB 4 cho reading/writing
- Đáp ứng job requirements cho nghề đó
Hệ Thống Tính Điểm CRS
Core Human Capital Factors (tối đa 500 điểm)
Tuổi (tối đa 110 điểm)
- 20-29 tuổi: 110 điểm
- 30 tuổi: 105 điểm
- 31 tuổi: 100 điểm
- 32 tuổi: 95 điểm
- Giảm 5 điểm mỗi năm sau 32 tuổi
Học vấn (tối đa 150 điểm)
- Tiến sĩ: 150 điểm
- Thạc sĩ: 135 điểm
- Hai bằng cử nhân hoặc cử nhân + post-secondary 1 năm: 128 điểm
- Cử nhân 3 năm: 120 điểm
- Diploma 3 năm: 98 điểm
- Diploma 2 năm: 90 điểm
Ngôn ngữ đầu tiên (tối đa 136 điểm)
- CLB 10+: 34 điểm/kỹ năng
- CLB 9: 31 điểm/kỹ năng
- CLB 8: 23 điểm/kỹ năng
- CLB 7: 16 điểm/kỹ năng
Ngôn ngữ thứ hai (tối đa 24 điểm)
- CLB 7+: 6 điểm/kỹ năng
- CLB 5-6: 3 điểm/kỹ năng
Kinh nghiệm làm việc (tối đa 80 điểm)
- 6+ năm: 80 điểm
- 4-5 năm: 70 điểm
- 2-3 năm: 53 điểm
- 1 năm: 40 điểm
Spouse/Partner Factors (tối đa 40 điểm)
- Học vấn: tối đa 10 điểm
- Ngôn ngữ: tối đa 20 điểm
- Kinh nghiệm Canada: tối đa 10 điểm
Additional Factors (tối đa 600 điểm)
Arranged Employment (50-200 điểm)
- NOC TEER 0: 200 điểm
- NOC TEER 1, 2, 3: 50 điểm
Provincial Nomination: 600 điểm
Kinh nghiệm Canada (tối đa 80 điểm)
- 5+ năm: 80 điểm
- 4 năm: 70 điểm
- 3 năm: 60 điểm
- 2 năm: 50 điểm
- 1 năm: 40 điểm
Học tại Canada (15-30 điểm)
- Post-secondary credential 3+ năm: 30 điểm
- Post-secondary credential 1-2 năm: 15 điểm
French Language (50 điểm)
- CLB 7+ cả tiếng Anh và Pháp: 50 điểm
Chiến Lược Tăng Điểm CRS
1. Cải Thiện Tiếng Anh
- Mục tiêu: IELTS 8777 (CLB 9)
- Lợi ích: Tăng 31 điểm/kỹ năng so với CLB 8
- Thời gian: 3-6 tháng luyện thi
2. Học Tiếng Pháp
- Mục tiêu: TEF B2 (CLB 7)
- Lợi ích: 50 điểm bonus cho bilingual
- Thời gian: 6-12 tháng học
3. Nâng Cao Trình Độ Học Vấn
- Thạc sĩ Canada: +15 điểm so với cử nhân + 15-30 điểm học tại Canada
- Thạc sĩ nước ngoài: +15 điểm so với cử nhân
- Thời gian: 1-2 năm
4. Tích Lũy Kinh Nghiệm Canada
- Giấy phép lao động qua LMIA: 50-200 điểm thư mời việc làm + kinh nghiệm Canada
- Post-Graduate Work Permit: Kinh nghiệm Canada + có thể apply CEC
- Thời gian: 1-3 năm
5. Provincial Nomination
- 600 điểm guaranteed ITA
- Các chương trình phổ biến: BC PNP, OINP, SINP, AAIP
- Yêu cầu: Tùy từng tỉnh bang
Quy Trình Express Entry
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ (2-6 tháng)
- Educational Credential Assessment (ECA): WES, ICAS, IQAS
- Language Test: IELTS, CELPIP, TEF
- Work Experience Letters: Chi tiết job duties, salary, thời gian
- Passport và ảnh: Đạt chuẩn Canada
Bước 2: Tạo Express Entry Profile (1 ngày)
- Online application: Trên IRCC website
- Tính toán điểm CRS (CRS Score calculation): Tự động tính điểm
- Valid for 12 months: Có thể cập nhật thông tin
Bước 3: Chờ Invitation to Apply (1-6 tháng)
- Express Entry Draws: Thường 2 tuần/lần
- Điểm CRS tối thiểu (Minimum CRS Score): Thay đổi theo từng draw
- All Program Draws: 430-500 điểm
- Category-based Draws: French, Healthcare, STEM, etc.
Bước 4: Nộp Hồ Sơ PR (60 ngày)
- Complete Application: Tất cả documents và forms
- Government Fees: $1,365 CAD cho main applicant
- Medical Exam: Từ panel physician
- Police Certificates: Từ tất cả nước đã sống 6+ tháng
Bước 5: Xử Lý và Quyết Định (6 tháng)
- Background Check: Security và criminal
- Verification: Tất cả thông tin và documents
- Decision: Approved hoặc refused
- COPR: Confirmation of Permanent Residence
Thống Kê và Xu Hướng 2024
Điểm CRS Tối Thiểu (Minimum CRS Scores)
- All Programs: 430-500
- French Proficiency: 375-400
- Provincial Nominee (PNP): 650-750
- Hạng Mục Kinh Nghiệm Canada: 400-450
Số Lượng ITA 2024
- Mục tiêu: 110,000-130,000 ITAs
- Category-based: 20-30% tổng số
- French speakers: Ưu tiên cao
- Healthcare workers: Nhu cầu lớn
Lý Do Chọn Express Entry
Ưu Điểm
- Nhanh chóng: 6 tháng processing
- Minh bạch: Biết rõ điểm số và cơ hội
- Linh hoạt: Có thể cải thiện hồ sơ
- Toàn diện: Cả gia đình được PR
Thách Thức
- Cạnh tranh cao: Cần điểm số cao
- Yêu cầu ngôn ngữ: IELTS/CELPIP tốt
- Documents phức tạp: Nhiều giấy tờ cần thiết
Dịch Vụ Của Chúng Tôi
Gói Cơ Bản ($5,000 CAD)
- Đánh giá hồ sơ và chiến lược
- Tạo hồ sơ Express Entry
- Hỗ trợ chuẩn bị tài liệu
- Nộp hồ sơ thường trú nhân (nếu nhận lời mời)
Gói Toàn Diện ($8,000 CAD)
- Tất cả dịch vụ gói cơ bản
- Hỗ trợ cải thiện điểm CRS
- Tư vấn chương trình đề cử tỉnh bang (nếu phù hợp)
- Hỗ trợ gia đình và vợ/chồng
Gói Cao Cấp ($12,000 CAD)
- Tất cả dịch vụ gói toàn diện
- Hỗ trợ tìm việc làm
- Dịch vụ định cư
- 1 năm hỗ trợ sau khi nhập cảnh
Câu Hỏi Thường Gặp
Hỏi: Tôi cần bao nhiêu điểm để nhận lời mời? Đáp: Thường từ 450+ điểm cho vòng chọn tổng hợp, 400+ cho vòng chọn CEC.
Hỏi: Vợ/chồng có cần thi IELTS không? Đáp: Không bắt buộc, nhưng có thể tăng 20 điểm nếu đạt CLB 4+.
Hỏi: Tôi có thể bao gồm con cái không? Đáp: Có, con dưới 22 tuổi và chưa kết hôn.
Hỏi: Thời gian xử lý là bao lâu? Đáp: 6 tháng từ khi nộp hồ sơ đầy đủ.
Đánh giá hồ sơ miễn phí Tính điểm CRS
Đánh giá hồ sơ miễn phí Tính điểm CRS
📋 Đánh Giá Hồ Sơ Miễn Phí - Tư Vấn Chuyên Nghiệp
✅ Tư vấn lộ trình phù hợp với hoàn cảnh của bạn
✅ Giải đáp các thắc mắc về quy trình và chi phí
✅ Tư vấn trung thực, minh bạch từ chuyên gia 5+ năm kinh nghiệm